Có 2 kết quả:

省吃俭用 shěng chī jiǎn yòng ㄕㄥˇ ㄔ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄨㄥˋ省吃儉用 shěng chī jiǎn yòng ㄕㄥˇ ㄔ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to live frugally
(2) to economize on food and clothing
(3) to scrimp and save

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to live frugally
(2) to economize on food and clothing
(3) to scrimp and save

Bình luận 0